🔍 Search: TRỞ NÊN NHƠ NHUỐC
🌟 TRỞ NÊN NHƠ NH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
더러워지다
☆☆
Động từ
-
1
깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.
1 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn. -
2
옳지 못한 것들로 추해지다.
2 TRỞ NÊN NHƠ NHUỐC, TRỞ NÊN HOEN Ố: Trở nên xấu xa bởi điều sai trái. -
3
명예나 정조 등을 잃다.
3 BỊ Ô NHỤC, BỊ NHƠ NHUỐC: Mất danh dự hay trinh tiết.
-
1
깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.